Bàn bóng bàn nhập khẩu cao cấp, ưu đãi lớn. SHOP NOW!

Cốt vợt bóng bàn và những thông tin cần biết

Cốt vợt bóng bàn là gì? Cốt vợt bóng bàn có cấu tạo như thế nào? Những đặc điểm của cốt vợt bóng bàn? Đây là những câu hỏi mà nhiều người chơi bóng bàn có thể vẫn chưa nắm rõ. Trong bài viết hôm nay, Thể Thao Simba xin chia sẻ đến bạn những thông tin cơ bản về cốt vợt bóng bàn, hãy tìm hiểu cùng chúng tôi nhé.

1. Thế nào là cốt vợt bóng bàn?

Cốt vợt bóng bàn là phần gỗ phía trên của vợt bóng bàn, thường được làm từ một đến chín lớp gỗ tùy thuộc vào từng loại giá tiền, lối chơi và mục đích sử dụng. Cố vợt được làm từ nhiều chất liệu gỗ khác nhau như: Limba, Koto, Bass, Yellow Aningre, Ayous, Cypress, v.v

2. Cốt vợt bóng bàn có cấu tạo như thế nào?

Theo tiêu chuẩn quốc tế, cốt vợt bóng bàn phải được sản xuất với ít nhất 85% chất liệu là gỗ tự nhiên. Cốt vợt bóng bàn bao gồm 2 phần chính gồm mặt vợt và cán vợt. Phần mặt vợt phần lớn được tạo từ các lớp gỗ dán hoặc kết hợp gỗ dán với carbon.

Cốt vợt bóng bàn được ghép từ nhiều lớp chất liệu

Cốt vợt bóng bàn được hình thành từ nhiều lớp gỗ ghép lại, về cơ bản sẽ có từ 1 đến 9 lớp. Nhằm hạn chế độ nảy của bóng trên bề mặt vợt, cốt vợt sẽ được dán 1 lớp gỗ dọc ở trung tâm, sau đó dán 2 lớp gỗ đặt sớ ngang rồi mới đến 2 lớp sớ dọc.

Hiện nay, ngoài gỗ thì cốt vợt bóng bàn còn sử dụng hoặc kết hợp thêm các lớp sợi tổng hợp như carbon, thủy tinh, Arylate, Titanium, v.v để giúp tăng độ nảy, độ ổn định cho cốt vợt.

3. Những đặc tính của cốt vợt bóng bàn.

3.1. Tốc độ.

Tốc độ là đặc tính mà người chơi bóng bàn quan tâm đầu tiên khi chọn vợt, bởi nó là yếu tố liên quan trực tiếp đến lối đánh của người chơi. Với người chơi theo lối chơi phòng thủ, thường nên lựa chọn cốt vợt bóng bàn có tốc độ chậm và kiểm soát cao vì nó sẽ giúp bạn chơi ổn định. Còn đối vói người có lối đánh tấn công thì việc lựa chọn một cốt vợt có tốc độ cao và có những cú bóng xoáy là phù hợp nhất, nó sẽ giúp bạn tạo ra những cú đánh áp đảo nhanh và mạnh.

Các cấp độ tốc độ của vợt bóng bàn DEF, ALL-,  ALL,  ALL+, OFF-, OFF, OFF+

Mức tốc độ của cốt vợt hiện nay được phân loại theo cấp bậc như sau: DEF, ALL-,  ALL,  ALL+, OFF-, OFF, OFF+, với tốc độ tăng dần tự chậm nhất DEF đến nhanh nhất OFF+. Với người mới chơi, bạn có thể lựa chọn mức chậm nhất là DEF, sau đó khi kỹ thuật tăng lên bạn có thể lựa chọn các mức tốc độ phù hợp với trình độ hiện tại, giúp các cú đánh bóng của bạn đạt được hiệu quả cao nhất.

3.2. Kích cỡ mặt vợt.

Kích cỡ mặt vợt cũng là một yếu tố rất quan trọng. Với người chơi theo lối đánh phòng thủ, kích thước mặt vợt lớn sẽ giúp bạn tận dụng được khu vực điểm rơi của bóng để phòng thủ dễ dàng hơn. Còn với mặt vợt nhỏ, người chơi theo lối tấn công sẽ cực ưa thích do lực cản của không khi giảm đi, lực đánh sẽ mạnh hơn nhiều.

Mặt vợt phụ thuộc ảnh hướng trực tiếp đến lối chơi bóng

3.3. Cán vợt.

Cán vợt sẽ giúp người chơi có thể linh hoạt trong các cuộc đánh bóng. Có nhiều kiểu cán vợt như cán phình giữa AN, cán loe FL, cán thẳng ST, Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc CPEN, Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản JPEN, Cầm vợt kiểu Seemiller. Cách lựa chọn cán vợt phụ thuộc vào cách cầm vợt của người chơi.

Một số kiểu cán vợt phổ biến

3.4. Các thông số trên cốt vợt bóng bàn

Một số thông số được ghi trên cốt vợt bóng bàn có ý nghĩa như sau:

– SPEED (tốc độ): thông thường thang đo là từ 1 đến 10. Tuy nhiên, điều đó phụ thuộc vào cách trình bày của các hãng vợt, mốt số hãng dùng thang đo từ 1 đến 100. Số càng lớn tốc độ càng cao.

– CONTROL (độ điều khiển): ĐỘ điều khiển tỉ lệ thuận với số, càng lớn thì càng cao. Thông thường là từ 1 đến 10, một số hãng có thể từ 1 đến 100.

Cốt vợt Butterfly SK Carbon
Thông số Class, Ply, kích cỡ được hiển thị trên mặt vợt

– CLASS (phân loại vợt phòng thủ hay tấn công): DEF,  ALL-,  ALL,  ALL+, OFF-, OFF, OFF+, theo thứ tự tăng dần

– PLY (số lượng lớp trên cốt): 5W nghĩa là vợt có 5 lớp gỗ hay 3W/2A/C nghĩa là cốt vợt có 3 lớp gỗ, 2 lớp Artyle và một lớp carbon…

– WT (Weight: trọng lượng): trọng lượng của cốt vợt, thường trong khoảng từ 80 gram đến 100 gram.

– HANDLES (kiểu tay cầm): có kí hiệu là FL (Flared), AN (Anatomic) hoặc ST (Straight).

Các thông số kỹ thuật thường được thể hiện trên mặt vợt

4. Top 6 cốt vợt bóng bàn phố biến nhất hiện nay

4.1. Cốt vợt butterfly korbel

  • Cấu tạo : 5 lớp gỗ
  • Lực đẩy (0-15): .10.6 (tốc độ)
  • Độ rung (15-0):  8.2 (cảm giác)
  • Độ dầy : 5.9 mm
  • Bảng vợt (FL/ST): 158x 152mm
  • Trọng lượng: ± 96g

Cốt vợt này phù hợp cho lối chơi toàn diện cả phòng thủ lẫn tấn công.

CỐT VỢT BUTTERFLY KORBEL
Cốt vợt butterfly korbel

4.2. Cốt vợt Butterfly SK Carbon

  • Cấu tạo: 5 lớp gồm 3 lớp thuần gỗ và 2 lớp TAMCA T5000 carbon
  • Lực đẩy (0-15): 10.5 (tốc độ).
  • Độ rung (15-0): 10.5 (cảm giác).
  • Độ dày mặt cốt: 5.2 mm.
  • Kích thước mặt cốt: 157 x 150 mm.
  • Kích thước tay cầm FL: 100x24mm
  • Kích thước tay cầm ST: 100x23mm
  • Trọng lượng: ± 78gr.
  • Mã sản phẩm: SK Carbon.
  • Thương hiệu: Butterfly.
  • Xuất xứ: Nhật Bản.
Cốt vợt Butterfly SK Carbon

Đây là cốt vợt phù hợp dùng để luyện tập hoặc thi đấu nhờ đặc tính tấn công cao, có độ nảy tốt từ lớp carbon theo công nghệ TAMCA T5000.

4.3. Cốt vợt Koki Niwa

  • Cấu tạo : 5 lớp gỗ + 2 aramid-carbon + 2 fleece-carbon
  • Loại : OFF+
  • Độ dày: 5.7mm
  • Tốc độ: 9
  • Kiểm soát: 8
  • Độ xoáy:9.06
  • Trọng lượng: 88g
  • Kích thước mặt cốt: 157mm×150mm
  • Kích thước tay cầm (FL): 100mmx23mm
  • Kích thước tay cầm (ST): 100mmx22mm
Cốt vợt Koki Niwa

Đây là cốt vợt có độ kiểm soát tốt, giúp ngời chơi phát huy được hết sức mạnh của bản thân. Nó là cốt vợt hoàn hảo cho lối đánh tấn công tầm trung.

4.4. Cốt vợt Koki Niwa Wood

  • Cấu tạo : gỗ Limba già.
  • Loại : OFF +
  • Tốc độ:9.65
  • Độ xoáy:9.06
  • Điều khiển:9.13
  • Trọng lượng : 90g
  • Độ dày 6.5mm
  • Kích thước mặt cốt: 157mm×150mm
  • Kích thước tay cầm (FL): 100mmx23mm
  • Kích thước tay cầm (ST): 100mmx22mm
Cốt vợt Koki Niwa Wood

Cốt vợt này phù hợp với lối chơi giật hai càng, tần công ở cự ly gần và trung bình. Đây là cốt vợt có thể giúp bạn thể hiện được nhiều kỹ thuật và thực hiện nhiều chiến thuật bóng xoáy và hơi rung.

4.5. Cốt vợt Nittaku Factive Carbon

  • Cấu tạo : 5 lớp gỗ + 2 lớp sợi Carbon siêu mỏng
  • Loại: Offensive
  • Tốc độ : Trung bình
  • Kiểm soát: 9.2
  • Độ dày mặt gỗ cốt vợt : 6.6 mm
  • Kích thước mặt cốt : 157x150mm
  • Kích thước tay cầm (ST) : 100mmx24.5mm
  • Kích thước tay cầm (FL) : 100mmx24.5mm
  • Trọng lượng trung bình  : ±82 gr
Cốt vợt Nittaku Factive Carbon
Cốt vợt Nittaku Factive Carbon

Đây là cốt vợt có sức mạnh vượt trội và tốc độ ổn định, phù hợp cho lối chơi tấn công. Cốt vợt này có lớp bảo vệ bằng gỗ nên rất tốt cho người mới chơi bóng bàn.

4.6. Cốt vợt Yasaka ALNADE

  • Cấu tạo: 5 lớp gỗ + 2 lớp PA Carbon
  • Tốc độ: Nhanh
  • Kiểm soát: mềm
  • Trọng lượng: 85g
  • Loại: OFF+
  • Độ dày: 5.8mm
  • Kích thước mặt cốt: 157 x 150mm

Đây là cốt vợt có độ ổn định cao, phù hợp với người chơi có lối chơi tấn công.

Cốt vợt Yasaka ALNADE

Trên đây là những thông tin mà Thể Thao Simba chia sẻ đến bạn. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn trong việc tìm hiểu kiến thức về cốt vợt bóng bàn. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

Thể Thao Simba– CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỂ THAO PHÚ HƯNG

Cơ sở 1: SN3, ngõ 795, đường Quang Trung, Phường Phú La, Quận Hà Đông, TP.Hà Nội

Cơ sở 2: SN 106 ngõ 2 xóm Chùa, xã Hữu Hòa, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội

Hotline: 0971 175 222 – 0965 258 111

Email: thethaophuhung268@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/phuhungsportofficial/

VIẾT BÌNH LUẬN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÌNH LUẬN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0971 175 222
Zalo / Facebook
Facebook Messenger
Zalo 0971175222
More